volume volume

Từ hán việt: 【thát】

Đọc nhanh: (thát). Ý nghĩa là: cửa; cửa nhỏ. Ví dụ : - 排闼直入(推门就进去)。 đẩy cửa đi vào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa; cửa nhỏ

门;小门

Ví dụ:
  • volume volume

    - 排闼 páità 直入 zhírù ( 推门 tuīmén jiù 进去 jìnqù )

    - đẩy cửa đi vào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 排闼 páità 直入 zhírù ( 推门 tuīmén jiù 进去 jìnqù )

    - đẩy cửa đi vào.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:丶丨フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XLSYK (重中尸卜大)
    • Bảng mã:U+95FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp