部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thát】
Đọc nhanh: 闼 (thát). Ý nghĩa là: cửa; cửa nhỏ. Ví dụ : - 排闼直入(推门就进去)。 đẩy cửa đi vào.
闼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa; cửa nhỏ
门;小门
- 排闼 páità 直入 zhírù ( 推门 tuīmén 就 jiù 进去 jìnqù )
- đẩy cửa đi vào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闼
闼›
Tập viết