Đọc nhanh: 挑柴用藤络 (khiêu sài dụng đằng lạc). Ý nghĩa là: choàng.
挑柴用藤络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. choàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑柴用藤络
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 她 用 火柴 点 了 蜡烛
- Cô ấy dùng que diêm để châm nến.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 用 英雄 勇气 迎接挑战
- Anh ấy đón nhận thử thách bằng lòng dũng cảm anh hùng.
- 他 用藤杖 抽断 了 荨麻 的 顶部
- Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挑›
柴›
用›
络›
藤›