Đọc nhanh: 橘络 (quất lạc). Ý nghĩa là: xơ quýt; quất lạc (vị thuốc đông y).
橘络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xơ quýt; quất lạc (vị thuốc đông y)
橘皮和橘瓣中间网络形的纤维,中医入药,治呕吐、口渴等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橘络
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橘›
络›