挑食 tiāoshí
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu thực】

Đọc nhanh: 挑食 (khiêu thực). Ý nghĩa là: kén ăn. Ví dụ : - 她从小就挑食了。 Cô ấy từ bé đã kén ăn rồi.. - 孩子们通常会挑食。 Trẻ con thường sẽ kén ăn.. - 我不挑食什么都吃。 Tôi không kén ăn, cái gì cũng ăn.

Ý Nghĩa của "挑食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挑食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kén ăn

指对食物有所选择,有的爱吃,有的不爱吃或不吃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 挑食 tiāoshí le

    - Cô ấy từ bé đã kén ăn rồi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 通常 tōngcháng huì 挑食 tiāoshí

    - Trẻ con thường sẽ kén ăn.

  • volume volume

    - 挑食 tiāoshí 什么 shénme dōu chī

    - Tôi không kén ăn, cái gì cũng ăn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 挑食

✪ 1. Phó từ + 挑食

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 特别 tèbié 挑食 tiāoshí

    - Đứa trẻ này rất kén ăn.

  • volume

    - de 孩子 háizi 从不 cóngbù 挑食 tiāoshí

    - Con tôi không bao giờ kén ăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑食

  • volume volume

    - 挑食 tiāoshí 挑得 tiāodé hěn 厉害 lìhai

    - Cô ấy rất kén ăn.

  • volume volume

    - tiāo 粮食 liángshí 哪里 nǎlǐ

    - Bạn gánh lương thực đi đâu đấy?

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 特别 tèbié 挑食 tiāoshí

    - Đứa trẻ này rất kén ăn.

  • volume volume

    - 挑食 tiāoshí 什么 shénme dōu chī

    - Tôi không kén ăn, cái gì cũng ăn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 通常 tōngcháng huì 挑食 tiāoshí

    - Trẻ con thường sẽ kén ăn.

  • volume volume

    - duì 食物 shíwù 非常 fēicháng 挑剔 tiāotī

    - Cô ấy rất kén chọn đồ ăn.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 挑食 tiāoshí le

    - Cô ấy từ bé đã kén ăn rồi.

  • volume volume

    - de 孩子 háizi 从不 cóngbù 挑食 tiāoshí

    - Con tôi không bao giờ kén ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao