Đọc nhanh: 指南 (chỉ nam). Ý nghĩa là: chỉ nam; hướng dẫn; hướng đạo; căn cứ để nhận rõ phương hướng. Ví dụ : - 行动指南 hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.. - 考试指南 thi hướng dẫn; thi hướng đạo
指南 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ nam; hướng dẫn; hướng đạo; căn cứ để nhận rõ phương hướng
比喻辨别方向的依据
- 行动指南
- hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.
- 考试指南
- thi hướng dẫn; thi hướng đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指南
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 考试指南
- thi hướng dẫn; thi hướng đạo
- 行动指南
- hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.
- 发明 指南针
- phát minh ra kim chỉ nam
- 这是 一本 指南 手册
- Đây là một cuốn sổ tay hướng dẫn.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
指›