Đọc nhanh: 旅游指南 (lữ du chỉ na). Ý nghĩa là: Sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch.
旅游指南 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch
《旅游指南》是2007年9月1日中国环境科学出版社出版的图书。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游指南
- 他们 搭乘 火车 去 旅游
- Họ đi du lịch bằng tàu hỏa.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 我 打算 去 云南旅游
- Tôi dự định đi Vân Nam du lịch.
- 湖南 邵阳 休闲 旅游 开发 研究
- Nghiên cứu về sự phát triển của du lịch giải trí ở Thiệu Dương, Hồ Nam
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 他们 就 机会 去 旅游
- Họ nhân cơ hội đi du lịch.
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
指›
旅›
游›