Đọc nhanh: 指南车 (chỉ na xa). Ý nghĩa là: xe chỉ nam (xe chỉ phương hướng thời xưa ở Trung Quốc.).
指南车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe chỉ nam (xe chỉ phương hướng thời xưa ở Trung Quốc.)
中国古代用来指示方向的车在车上装着一个木头人,车子里面有很多齿轮,无论车子转向哪个方向,木头人的手总是指着南方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指南车
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 考试指南
- thi hướng dẫn; thi hướng đạo
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
指›
车›