Đọc nhanh: 指南宫 (chỉ na cung). Ý nghĩa là: Đền Zhinan, đền thờ Đạo giáo trên đồi Muzha 木柵 | 木栅 , Đài Bắc.
✪ 1. Đền Zhinan, đền thờ Đạo giáo trên đồi Muzha 木柵 | 木栅 , Đài Bắc
Zhinan Temple, Taoist temple in the hills of Muzha 木柵|木栅 [Mu4 zhà], Taipei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指南宫
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 考试指南
- thi hướng dẫn; thi hướng đạo
- 行动指南
- hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.
- 发明 指南针
- phát minh ra kim chỉ nam
- 这是 一本 指南 手册
- Đây là một cuốn sổ tay hướng dẫn.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
宫›
指›