Đọc nhanh: 拼音阶段 (bính âm giai đoạn). Ý nghĩa là: giai đoạn chữ cái.
拼音阶段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai đoạn chữ cái
alphabetic stage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼音阶段
- 他 鼎新 的 学习 阶段
- Anh ấy bắt đầu một giai đoạn học tập mới.
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 初创 阶段
- giai đoạn mới thành lập.
- 声母 是 拼音 的 一部分
- Thanh mẫu là một phần của phiên âm.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 初创 阶段 通常 会 有 少 利润
- Thường thì giai đoạn khởi nghiệp sẽ có ít lợi nhuận.
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拼›
段›
阶›
音›