Đọc nhanh: 楼厅梯级座 (lâu sảnh thê cấp tọa). Ý nghĩa là: Ghế ngồi theo bậc thang ở phòng lớn.
楼厅梯级座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghế ngồi theo bậc thang ở phòng lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楼厅梯级座
- 他 跑 下楼梯
- Anh ấy chạy xuống cầu thang.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 客厅 里 有 座钟 一具
- Trong phòng khách có một chiếc đồng hồ treo tường.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 他 险些 摔 下楼梯
- Anh ấy suýt nữa thì ngã từ cầu thang xuống.
- 这 楼梯 有十 多级
- Cái cầu thang này có hơn mười bậc.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 我 在 这里 代表 九 六级 学生 向 你们 献上 这座 门楼
- Tôi đến đây để thay mặt cho các bạn học sinh lớp 96 trao tặng tháp cổng này cho các bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
座›
梯›
楼›
级›