Đọc nhanh: 彩唱 (thải xướng). Ý nghĩa là: thái xướng (hình thức biểu diễn khúc nghệ).
彩唱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thái xướng (hình thức biểu diễn khúc nghệ)
一种曲艺表演形式又称"彩扮"即将有人物故事的书目、曲目由数人分角色演唱,并配以简单的化妆和表演如彩唱莲花落等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩唱
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 她 歌唱 得 特别 精彩
- Cô ấy hát đặc biệt đặc sắc.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
彩›