Đọc nhanh: 布拉萨市 (bố lạp tát thị). Ý nghĩa là: Brazzaville, thủ đô của Congo (Tw).
✪ 1. Brazzaville, thủ đô của Congo (Tw)
Brazzaville, capital of Congo (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布拉萨市
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 小店 在 市场 中 遍布
- Các cửa hàng nhỏ phân bố rộng rãi trong chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
布›
拉›
萨›