Đọc nhanh: 拒不接受 (cự bất tiếp thụ). Ý nghĩa là: từ chối chấp nhận.
拒不接受 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ chối chấp nhận
refusing to accept
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拒不接受
- 他 提 和 你 接受 不是 一 回事
- Anh ấy yêu cầu không giống như bạn chấp nhận.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 她 拒绝接受 贿赂
- Cô ấy từ chối nhận tiền hối lộ.
- 她 不能 接受 这样 的 程度
- Cô chưa thể chấp nhận được mức độ này.
- 他 坚持 不 接受 嗟来之食
- Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.
- 她 从不 接受 过 我 的 礼物
- Cô ấy không bao giờ nhận quà của tôi
- 他 拒绝接受 我们 的 建议
- Anh ấy từ chối chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
受›
拒›
接›