拉交情 lā jiāoqing
volume volume

Từ hán việt: 【lạp giao tình】

Đọc nhanh: 拉交情 (lạp giao tình). Ý nghĩa là: chắp nối; hàn gắn; kết thân; làm thân (ý xấu).

Ý Nghĩa của "拉交情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉交情 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chắp nối; hàn gắn; kết thân; làm thân (ý xấu)

拉拢感情;攀交情 (多含 贬义)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉交情

  • volume volume

    - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • volume volume

    - xiǎng ràng 交出 jiāochū sài 拉斯 lāsī de 墓碑 mùbēi

    - Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?

  • volume volume

    - 拉拢 lālǒng 感情 gǎnqíng

    - lôi kéo tình cảm.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 必须 bìxū 情况 qíngkuàng 摸清楚 mōqīngchu 不能 bùnéng 回去 huíqu 交白卷 jiāobáijuàn

    - chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không.

  • volume volume

    - 交集 jiāojí de 情况 qíngkuàng hěn 复杂 fùzá

    - Tình hình giao thoa rất phức tạp.

  • volume volume

    - 交情 jiāoqing hěn qiǎn

    - Tình bạn rất hời hợt.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 交通 jiāotōng 情况 qíngkuàng hěn 复杂 fùzá

    - Tình trạng giao thông ở đây rất phức tạp.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn 那些 nèixiē 没有 méiyǒu 人情味 rénqíngwèi de 公司 gōngsī 打交道 dǎjiāodào

    - Tôi ghét phải làm việc với các công ty lớn không có tình cảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao