Đọc nhanh: 拉交情 (lạp giao tình). Ý nghĩa là: chắp nối; hàn gắn; kết thân; làm thân (ý xấu).
拉交情 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chắp nối; hàn gắn; kết thân; làm thân (ý xấu)
拉拢感情;攀交情 (多含 贬义)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉交情
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 拉拢 感情
- lôi kéo tình cảm.
- 咱们 必须 把 情况 摸清楚 , 不能 回去 交白卷
- chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 交情 很 浅
- Tình bạn rất hời hợt.
- 这里 的 交通 情况 很 复杂
- Tình trạng giao thông ở đây rất phức tạp.
- 我 讨厌 与 那些 没有 人情味 的 大 公司 打交道
- Tôi ghét phải làm việc với các công ty lớn không có tình cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
情›
拉›