Đọc nhanh: 拉关系 (lạp quan hệ). Ý nghĩa là: chắp nối; hàn gắn mối quan hệ; xây dựng quan hệ; kết thân; làm thân (hàm ý xấu); bắt nhân tình, bắt liên lạc, làm duyên. Ví dụ : - 托门子,拉关系。 cầu thân, tạo mối quan hệ
拉关系 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chắp nối; hàn gắn mối quan hệ; xây dựng quan hệ; kết thân; làm thân (hàm ý xấu); bắt nhân tình
跟关系较疏远的人联络、拉拢、使有某种关系 (多含贬义)
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
✪ 2. bắt liên lạc
彼此接上关系
✪ 3. làm duyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉关系
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 人事关系 非常 重要
- Các mối quan hệ xã hội là rất quan trọng.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
拉›
系›