Đọc nhanh: 拉丁文字 (lạp đinh văn tự). Ý nghĩa là: chữ cái latin, bảng chữ cái.
拉丁文字 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chữ cái latin
latin letters
✪ 2. bảng chữ cái
the alphabet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉丁文字
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
- 开始 炫耀 拉丁文 了
- Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.
- 你 把 文字 印倒 了
- Bạn đã in ngược văn bản rồi.
- 許多 英文 單字 源自 於 拉丁文
- Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
- 他花 了 几天 时间 修改 文字
- Anh ấy đã mất vài ngày để sửa lại bài viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
字›
拉›
文›