Đọc nhanh: 拉沙病毒 (lạp sa bệnh độc). Ý nghĩa là: Virus Lassa.
拉沙病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Virus Lassa
Lassa virus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉沙病毒
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
毒›
沙›
病›