Đọc nhanh: 拉丁美洲 (lạp đinh mĩ châu). Ý nghĩa là: Châu Mỹ La Tinh; Latin America; Châu Mỹ La-tinh.
✪ 1. Châu Mỹ La Tinh; Latin America; Châu Mỹ La-tinh
中南美洲诸国的总称因其居民大多为拉丁民族后裔、所用语言属拉丁语系,故称为"拉丁美洲"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉丁美洲
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 我 早 在 五年级 就通 拉丁语 了
- Tôi đã học xong tiếng Latinh khi học lớp năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
拉›
洲›
美›