Đọc nhanh: 拉丁 (lạp đinh). Ý nghĩa là: bọn đầu gấu; bọn bắt lính, bắt phu; bắt lính; trưng binh (ngày xưa chỉ quân đội bắt thanh niên đi lính), la-tinh. Ví dụ : - 你拉丁文功底不错啊 Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.. - 許多英文單字源自於拉丁文。 Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.. - 我早在五年级就通拉丁语了 Tôi đã học xong tiếng Latinh khi học lớp năm.
拉丁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bọn đầu gấu; bọn bắt lính
拉夫
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
- 許多 英文 單字 源自 於 拉丁文
- Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
- 我 早 在 五年级 就通 拉丁语 了
- Tôi đã học xong tiếng Latinh khi học lớp năm.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. bắt phu; bắt lính; trưng binh (ngày xưa chỉ quân đội bắt thanh niên đi lính)
旧时军队抓青壮年男子当兵
✪ 3. la-tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉丁
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 你 懂 拉丁语
- Bạn biết tiếng Latinh của mình.
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 許多 英文 單字 源自 於 拉丁文
- Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
拉›