Đọc nhanh: 抽动 (trừu động). Ý nghĩa là: co rúm; co rút.
抽动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. co rúm; co rút
收缩颤动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽动
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 一动 都 不动
- không hề nhúc nhích; không hề cử động.
- 抽屉 动不动 就 卡住
- Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
抽›