Đọc nhanh: 抽动症 (trừu động chứng). Ý nghĩa là: hội chứng Tourette.
抽动症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội chứng Tourette
Tourette syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽动症
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一动 都 不动
- không hề nhúc nhích; không hề cử động.
- 抽屉 动不动 就 卡住
- Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
抽›
症›