抛光用皮革 pāoguāng yòng pígé
volume volume

Từ hán việt: 【phao quang dụng bì cách】

Đọc nhanh: 抛光用皮革 (phao quang dụng bì cách). Ý nghĩa là: da để đánh bóng.

Ý Nghĩa của "抛光用皮革" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抛光用皮革 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. da để đánh bóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛光用皮革

  • volume volume

    - 羊羔 yánggāo 皮革 pígé yòng 绵羊 miányáng 制成 zhìchéng de 柔软 róuruǎn 皮革 pígé 尤其 yóuqí 用来 yònglái 制作 zhìzuò 手套 shǒutào

    - Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 没有 méiyǒu de 木料 mùliào yòng 砂纸 shāzhǐ 磨光 móguāng

    - Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu yòng 异样 yìyàng de 眼光 yǎnguāng 打量 dǎliàng

    - mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.

  • volume volume

    - de 皮肤 pífū hěn 光滑 guānghuá

    - Da của anh ấy rất mịn màng.

  • volume volume

    - 突发奇想 tūfāqíxiǎng 决定 juédìng yòng 西瓜皮 xīguāpí zuò 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.

  • volume volume

    - cóng 动物 dòngwù 我们 wǒmen 得到 dédào xiàng 羊毛 yángmáo 皮革 pígé 毛皮 máopí 这样 zhèyàng de 材料 cáiliào

    - Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 合适 héshì de 光学 guāngxué 卡口 kǎkǒu 任何 rènhé 内窥镜 nèikuījìng 连接 liánjiē

    - Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.

  • - yòng 嫩肤 nènfū shuāng 护理 hùlǐ de 皮肤 pífū 使 shǐ de 脸部 liǎnbù 更加 gèngjiā 光滑 guānghuá

    - Cô ấy dùng kem làm mềm da để chăm sóc da, khiến khuôn mặt cô ấy mịn màng hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Pāo
    • Âm hán việt: Phao
    • Nét bút:一丨一ノフフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKNS (手大弓尸)
    • Bảng mã:U+629B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cách 革 (+0 nét)
    • Pinyin: Gé , Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Cách , Cức
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLJ (廿中十)
    • Bảng mã:U+9769
    • Tần suất sử dụng:Rất cao