宠物排泄用盒 chǒngwù páixiè yòng hé
volume volume

Từ hán việt: 【sủng vật bài tiết dụng hạp】

Đọc nhanh: 宠物排泄用盒 (sủng vật bài tiết dụng hạp). Ý nghĩa là: Hộp rải ổ rơm cho vật nuôi trong nhà.

Ý Nghĩa của "宠物排泄用盒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宠物排泄用盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hộp rải ổ rơm cho vật nuôi trong nhà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物排泄用盒

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - yòng 财物 cáiwù 抵偿 dǐcháng 债务 zhàiwù

    - Anh ấy dùng tài sản để đền bù nợ.

  • volume volume

    - céng yòng 礼物 lǐwù 市恩于 shìēnyú rén

    - Anh ta từng dùng quà để mua lòng người khác.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • volume volume

    - 人尽其才 rénjìnqícái 物尽其用 wùjìnqíyòng

    - sử dụng hết tài năng của con người, phát huy hết tác dụng của cải.

  • volume volume

    - 委托 wěituō 照顾 zhàogu 宠物 chǒngwù

    - Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu rēng 自己 zìjǐ 排泄物 páixièwù de 冲动 chōngdòng

    - Tôi không muốn vứt bỏ chất thải của mình.

  • volume volume

    - 托运 tuōyùn le 自己 zìjǐ de 宠物 chǒngwù

    - Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǒng
    • Âm hán việt: Sủng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIKP (十戈大心)
    • Bảng mã:U+5BA0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiè , Yì
    • Âm hán việt: Duệ , Tiết
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPT (水心廿)
    • Bảng mã:U+6CC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao