Đọc nhanh: 宠物排泄用盒 (sủng vật bài tiết dụng hạp). Ý nghĩa là: Hộp rải ổ rơm cho vật nuôi trong nhà.
宠物排泄用盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp rải ổ rơm cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物排泄用盒
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 他 用 财物 抵偿 债务
- Anh ấy dùng tài sản để đền bù nợ.
- 他 曾 用 礼物 市恩于 人
- Anh ta từng dùng quà để mua lòng người khác.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 人尽其才 , 物尽其用
- sử dụng hết tài năng của con người, phát huy hết tác dụng của cải.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 我 没有 扔 自己 排泄物 的 冲动
- Tôi không muốn vứt bỏ chất thải của mình.
- 他 托运 了 自己 的 宠物
- Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宠›
排›
泄›
物›
用›
盒›