Đọc nhanh: 大马士革 (đại mã sĩ cách). Ý nghĩa là: Đa-mát; Damascus (thủ đô Xy-ri, cũng viết là Dimashq).
大马士革 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đa-mát; Damascus (thủ đô Xy-ri, cũng viết là Dimashq)
叙利亚的首都河最大城市,位于叙利亚西南部史前时代就有人居住,在罗马统治时成为繁华的商业中心,在十字军东征期间是穆斯林的大本营
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大马士革
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 你 可以 听到 士官长 对 着 菜鸟 们 大吼
- Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 他 又 喝 了 一大口 威士忌 , 想 借此 提提 精神
- Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
大›
革›
马›