Đọc nhanh: 折叠式照相机 (chiết điệp thức chiếu tướng cơ). Ý nghĩa là: Máy ảnh xếp.
折叠式照相机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ảnh xếp
折叠式照相机是天文学专有名词。来自中国天文学名词审定委员会审定发布的天文学专有名词中文译名。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折叠式照相机
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 折叠 手机 越来越 受欢迎
- Điện thoại gập đang trở nên thịnh hành.
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
- 这 是 我 妈 的 照相机
- Đây là máy ảnh của mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
式›
折›
机›
照›
相›