Đọc nhanh: 抗日救亡团体 (kháng nhật cứu vong đoàn thể). Ý nghĩa là: Tổ chức cứu quốc chống Nhật.
抗日救亡团体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức cứu quốc chống Nhật
Save the Nation anti-Japanese organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗日救亡团体
- 团体活动
- hoạt động đoàn thể
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 你 是 团体 的 担
- Bạn là gánh nặng của nhóm.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
- 你 的 身体 最近 怎么样 了 ? 希望 你 能 早日康复
- Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Hy vọng bạn sớm hồi phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
体›
团›
抗›
救›
日›