Đọc nhanh: 拯救大兵瑞恩 (chửng cứu đại binh thuỵ ân). Ý nghĩa là: Saving Private Ryan (phim năm 1998). Ví dụ : - 是《拯救大兵瑞恩》里的吗 Đó có phải là Binh nhì Ryan?
拯救大兵瑞恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Saving Private Ryan (phim năm 1998)
Saving Private Ryan (1998 movie)
- 是 《 拯救 大兵 瑞恩 》 里 的 吗
- Đó có phải là Binh nhì Ryan?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拯救大兵瑞恩
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 是 《 拯救 大兵 瑞恩 》 里 的 吗
- Đó có phải là Binh nhì Ryan?
- 她 拯救 了 我们 的 国家
- Cô ấy đã cứu đất nước chúng tôi.
- 共产党 拯救 人民 于 水火之中
- Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.
- 他们 祈求 上帝 把 他们 从 危险 中 拯救 出来
- Họ cầu nguyện cho Chúa cứu họ thoát khỏi nguy hiểm.
- 在 救灾 中 他 可立 了 大功
- trong đợt cứu nạn, anh ấy lập được công to.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 他命 大 , 幸好 昨天 心 内 医生 和 救护车 都 在
- Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
大›
恩›
拯›
救›
瑞›