Đọc nhanh: 捷达航空货运 (tiệp đạt hàng không hoá vận). Ý nghĩa là: Jett8 Airlines Cargo (có trụ sở tại Singapore).
捷达航空货运 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jett8 Airlines Cargo (có trụ sở tại Singapore)
Jett8 Airlines Cargo (based in Singapore)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷达航空货运
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 今天 一连 运到 了 四五 批货
- Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捷›
空›
航›
货›
达›
运›