抗御 kàngyù
volume volume

Từ hán việt: 【kháng ngự】

Đọc nhanh: 抗御 (kháng ngự). Ý nghĩa là: chống lại; chống; phòng chống; kháng ngự; chống giữ. Ví dụ : - 抗御外侮。 phòng chống ngoại xâm.

Ý Nghĩa của "抗御" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抗御 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chống lại; chống; phòng chống; kháng ngự; chống giữ

抵抗和防御

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抗御 kàngyù 外侮 wàiwǔ

    - phòng chống ngoại xâm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗御

  • volume volume

    - 驾御 jiàyù 自然 zìrán

    - chế ngự thiên nhiên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yīn 对手 duìshǒu 权柄 quánbǐng 在握 zàiwò 反抗 fǎnkàng 没用 méiyòng

    - Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 起来 qǐlai 反抗 fǎnkàng 迫害 pòhài

    - Họ vùng lên chống lại sự đàn áp.

  • volume volume

    - 倒戈 dǎogē 对抗 duìkàng 自己 zìjǐ de 队伍 duìwǔ

    - Anh ta phản bội và chống lại đội của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 顽强 wánqiáng 抵抗 dǐkàng 敌人 dírén

    - Họ kiên cường chống lại kẻ thù.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抵抗 dǐkàng le 敌人 dírén de 进攻 jìngōng

    - Họ đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.

  • volume volume

    - 抗御 kàngyù 外侮 wàiwǔ

    - phòng chống ngoại xâm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抵御 dǐyù le 外敌 wàidí de 入侵 rùqīn

    - Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Yà , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự , Nhạ
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOOML (竹人人一中)
    • Bảng mã:U+5FA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Káng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYHN (手卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6297
    • Tần suất sử dụng:Rất cao