笑柄 xiàobǐng
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu bính】

Đọc nhanh: 笑柄 (tiếu bính). Ý nghĩa là: trò cười; trò hề. Ví dụ : - 传为笑柄。 chuyên làm trò cười.

Ý Nghĩa của "笑柄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笑柄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trò cười; trò hề

可以拿来取笑的资料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 传为笑柄 chuánwéixiàobǐng

    - chuyên làm trò cười.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑柄

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 好不容易 hǎobùróngyì cái 忍住 rěnzhù le xiào

    - Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười

  • volume volume

    - 颔首微笑 hànshǒuwēixiào

    - gật đầu mỉm cười

  • volume volume

    - 传为笑柄 chuánwéixiàobǐng

    - chuyên làm trò cười.

  • volume volume

    - 两柄 liǎngbǐng 斧头 fǔtóu

    - hai cây búa

  • volume volume

    - de 失误 shīwù chéng le 大家 dàjiā de 笑柄 xiàobǐng

    - Sai lầm của anh ấy trở thành trò cười của mọi người.

  • volume volume

    - 些许 xiēxǔ 薄礼 bólǐ 敬请笑纳 jìngqǐngxiàonà

    - một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.

  • volume volume

    - rén 少言寡语 shǎoyánguǎyǔ 一定 yídìng 大智大勇 dàzhìdàyǒng 谈笑风生 tánxiàofēngshēng 一定 yídìng shì 严肃 yánsù

    - Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc

  • volume volume

    - wèi rén 嗤笑 chīxiào

    - bị người ta chế nhạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng , Bìng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMOB (木一人月)
    • Bảng mã:U+67C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao