Đọc nhanh: 门把手 Ý nghĩa là: Tay nắm cửa. Ví dụ : - 请小心转动门把手,它可能有点松。 Hãy cẩn thận xoay tay nắm cửa, nó có thể hơi lỏng.. - 这个门把手是最新款式的设计。 Tay nắm cửa này được thiết kế theo mẫu mới nhất.
门把手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay nắm cửa
- 请 小心 转动 门把手 , 它 可能 有点 松
- Hãy cẩn thận xoay tay nắm cửa, nó có thể hơi lỏng.
- 这个 门把手 是 最新 款式 的 设计
- Tay nắm cửa này được thiết kế theo mẫu mới nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门把手
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 把 球 射进 对手 的 球门
- Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.
- 她 触摸 了 一下 门把手
- Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.
- 门把手 被 他们 打断 了
- Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.
- 门把手 坏 了 , 需要 修理
- Tay nắm cửa bị hỏng, cần sửa chữa.
- 进 了 屋 反手 把门 拉上
- vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 这个 门把手 是 最新 款式 的 设计
- Tay nắm cửa này được thiết kế theo mẫu mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
把›
门›