门把手 ménbǎshǒu
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 门把手 Ý nghĩa là: Tay nắm cửa. Ví dụ : - 请小心转动门把手它可能有点松。 Hãy cẩn thận xoay tay nắm cửa, nó có thể hơi lỏng.. - 这个门把手是最新款式的设计。 Tay nắm cửa này được thiết kế theo mẫu mới nhất.

Ý Nghĩa của "门把手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

门把手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tay nắm cửa

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 小心 xiǎoxīn 转动 zhuàndòng 门把手 ménbàshǒu 可能 kěnéng 有点 yǒudiǎn sōng

    - Hãy cẩn thận xoay tay nắm cửa, nó có thể hơi lỏng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 门把手 ménbàshǒu shì 最新 zuìxīn 款式 kuǎnshì de 设计 shèjì

    - Tay nắm cửa này được thiết kế theo mẫu mới nhất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门把手

  • volume volume

    - 用力 yònglì 摇晃 yáohuàng 门把手 ménbàshǒu

    - Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.

  • volume volume

    - qiú 射进 shèjìn 对手 duìshǒu de 球门 qiúmén

    - Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.

  • volume volume

    - 触摸 chùmō le 一下 yīxià 门把手 ménbàshǒu

    - Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.

  • volume volume

    - 门把手 ménbàshǒu bèi 他们 tāmen 打断 dǎduàn le

    - Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.

  • volume volume

    - 门把手 ménbàshǒu huài le 需要 xūyào 修理 xiūlǐ

    - Tay nắm cửa bị hỏng, cần sửa chữa.

  • volume volume

    - jìn le 反手 fǎnshǒu 把门 bǎmén 拉上 lāshàng

    - vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.

  • volume volume

    - 走出 zǒuchū le 屋子 wūzi 回手 huíshǒu 把门 bǎmén 带上 dàishàng

    - ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.

  • - 这个 zhègè 门把手 ménbàshǒu shì 最新 zuìxīn 款式 kuǎnshì de 设计 shèjì

    - Tay nắm cửa này được thiết kế theo mẫu mới nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao