Đọc nhanh: 扫黄打非 (tảo hoàng đả phi). Ý nghĩa là: xóa nội dung khiêu dâm và các ấn phẩm bất hợp pháp.
扫黄打非 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xóa nội dung khiêu dâm và các ấn phẩm bất hợp pháp
to eradicate pornography and illegal publications
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫黄打非
- 他 回去 打扫 房间 了
- Anh ấy về dọn dẹp phòng rồi.
- 他 昨天 打扫 房间 吗 ?
- Anh ấy đã dọn dẹp phòng ngày hôm qua không?
- 他 昨天 没 打扫 房间
- Anh ấy không dọn dẹp phòng ngày hôm qua.
- 今天 咱们 谁 打扫卫生 ?
- Hôm nay chúng ta ai dọn dẹp vệ sinh?
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 在 府上 打扰 多日 , 非常感谢
- làm phiền quý phủ nhiều ngày, thành thật cảm ơn!
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
扫›
非›
黄›