Đọc nhanh: 所周知 (sở chu tri). Ý nghĩa là: như mọi người đều biết, cũng như được biết đến. Ví dụ : - 总所周知,现在是微信撩妹的时代, Như chúng ta đã biết, bây giờ là thời đại của WeChat trêu chọc các cô gái,
所周知 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. như mọi người đều biết
as everyone knows
- 总所 周知 , 现在 是 微信 撩妹 的 时代 ,
- Như chúng ta đã biết, bây giờ là thời đại của WeChat trêu chọc các cô gái,
✪ 2. cũng như được biết đến
as is well known
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 所周知
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 众所周知
- mọi người đều biết; ai ai cũng biết.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 众所周知 , 他 的 表演 是 一流 的
- ai cũng biết màn trình diễn của anh ấy luôn đứng đầu.
- 众所周知 , 我 决定 参加 这次 竞选
- ai cũng biết tôi quyết định tham gia trận thi đấu lần này.
- 诸葛亮 , 曹操 是 中国 众所周知 的 人物
- Gia Cát Lượng và Tào Tháo là những nhân vật mà ở Trung Quốc ai ai cũng biết
- 总所 周知 , 现在 是 微信 撩妹 的 时代 ,
- Như chúng ta đã biết, bây giờ là thời đại của WeChat trêu chọc các cô gái,
- 他 对 这个 问题 的 看法 众所周知
- quan điểm của ông về chủ đề này đã được nhiều người biết đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
所›
知›