Đọc nhanh: 扩大·缩小基准点 (khuếch đại súc tiểu cơ chuẩn điểm). Ý nghĩa là: Điểm tiêu chuẩn cơ bản phóng to thu nhỏt.
扩大·缩小基准点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm tiêu chuẩn cơ bản phóng to thu nhỏt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扩大·缩小基准点
- 水流 很 急 , 大家 小心 点
- Nước chảy rất xiết, mọi người cẩn thận.
- 政府 批准 公司 扩大 生产
- Chính phủ đã phê duyệt việc công ty mở rộng sản xuất.
- 气量 大 的 人 对 这点儿 小事 是 不会 介意 的
- người nhẫn nhục đối với chuyện nhỏ này chẳng để ý tới.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 嘘 , 大家 小声 一点
- Xuỵt, mọi người nói nhỏ hơn một chút.
- 街市 两边 设有 大小 摊点 五十余处
- hai bên đường bày hơn 50 sạp hàng lớn nhỏ.
- 孩子 们 , 大家 聚拢 点 , 爱丽丝 小姐 给 你们 讲个 寓言故事 。
- "Trẻ con, hãy tập trung lại đây, cô Alice sẽ kể cho các bạn một câu chuyện ngụ ngôn."
- 这个 人真 各别 , 为 这点 小事 生 那么 大 的 气
- con người này thật kỳ cục, chỉ vì chuyện nhỏ nhặt mà cũng giận dữ như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
基›
大›
⺌›
⺍›
小›
扩›
点›
缩›