Đọc nhanh: 准点 (chuẩn điểm). Ý nghĩa là: đúng giờ.
准点 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đúng giờ
(准点儿) 准时
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准点
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 会议 八点 准时 开
- Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ đúng.
- 准备 点燃 鞭炮 庆祝 胜利
- Chuẩn bị đốt pháo mừng chiến thắng.
- 客车 准时 抵 终点站
- Xe khách đến Trạm cuối đúng giờ.
- 准备 一些 茶点 招待 客人 , 也 就 过得去 了
- Chuẩn bị một ít trà nước để đãi khách, như thế cũng xong.
- 早点儿 做好 准备 , 免得 临时 抓瞎
- phải chuẩn bị sớm, để khỏi lúng túng.
- 你 先 去 知会 他 一声 , 让 他 早 一点儿 准备
- Anh báo cho anh ấy biết trước, để anh ấy chuẩn bị sớm một tí.
- 他 说得对 , 应该 早点 开始 准备
- Anh ấy nói đúng, nên chuẩn bị sớm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
点›