Đọc nhanh: 基因扩大 (cơ nhân khuếch đại). Ý nghĩa là: khuếch đại gen.
基因扩大 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuếch đại gen
gene amplification
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因扩大
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他 的 多位 亲友 因 意外 死亡 令 他 心神 大乱
- Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.
- 两国之间 的 差距 正在 扩大
- Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
因›
基›
大›
扩›