Đọc nhanh: 缝纫机运转一周 (phùng nhân cơ vận chuyển nhất chu). Ý nghĩa là: Máy may chạy một vòng.
缝纫机运转一周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy may chạy một vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫机运转一周
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 咱们 把 这笔 钱 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung số tiền này nhé.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 咱们 把 车位 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung chỗ đỗ xe nhé.
- 她 转眼 瞄 了 一下 手机
- Cô ấy liếc nhìn điện thoại một cái.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
周›
机›
纫›
缝›
转›
运›