Đọc nhanh: 镜像点 (kính tượng điểm). Ý nghĩa là: Điểm đối xứng.
镜像点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm đối xứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镜像点
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 米饭 好像 有点 生 哦
- Cơm hình như hơi sống nhé.
- 有点像 跳跳 糖
- Kiểu giống như đá pop.
- 我 有点像 蝙蝠侠
- Tôi giống như người dơi.
- 他 好像 一点 也 不在乎
- Có vẻ như anh ta không quan tâm.
- 地下 一点 灰尘 都 没有 , 像 洗过 的 一样
- dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.
- 有点像 我们 的 小 罗密欧 与 朱丽叶
- Cũng giống như Romeo và Juliet bé nhỏ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
点›
镜›