Đọc nhanh: 脱毛剂 (thoát mao tễ). Ý nghĩa là: thuốc làm rụng lông.
脱毛剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc làm rụng lông
depilatory medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱毛剂
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 毛发 脱落
- tóc rụng
- 不要 为 他 开脱
- đừng có gỡ tội cho nó.
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 激光 脱毛 是 一种 持久 的 脱毛 方法
- Triệt lông bằng laser là một phương pháp triệt lông lâu dài.
- 她 做 了 激光 脱毛 治疗 , 现在 不再 长毛 了
- Cô ấy đã làm trị liệu triệt lông bằng laser, bây giờ không còn lông mọc lại nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
毛›
脱›