Đọc nhanh: 热辣脱毛 (nhiệt lạt thoát mao). Ý nghĩa là: Tẩy lông bằng sáp.
热辣脱毛 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tẩy lông bằng sáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热辣脱毛
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 下 辣手
- hạ độc thủ
- 毛发 脱落
- tóc rụng
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 太阳 晒 得 人 热辣辣 的
- ánh nắng mặt trời làm người nóng ran lên.
- 他 听 了 大家 的 批评 , 脸上 热辣辣 的
- anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.
- 激光 脱毛 是 一种 持久 的 脱毛 方法
- Triệt lông bằng laser là một phương pháp triệt lông lâu dài.
- 她 做 了 激光 脱毛 治疗 , 现在 不再 长毛 了
- Cô ấy đã làm trị liệu triệt lông bằng laser, bây giờ không còn lông mọc lại nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
热›
脱›
辣›