Đọc nhanh: 打落牙齿和血吞 (đả lạc nha xỉ hoà huyết thôn). Ý nghĩa là: ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục chịu đựng.
打落牙齿和血吞 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục chịu đựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打落牙齿和血吞
- 牙齿 脱落
- răng rụng
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 他 有 一排 整齐 的 牙齿
- Anh ấy có hàm răng đều tăm tắp.
- 主队 和 客队 打成 平局
- Đội nhà và đội khách hòa nhau.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 他 皮笑肉不笑 地 和 我 打 了 招呼
- Anh ấy với tôi đã cười mỉm nhưng không phải cười toàn thân và chào hỏi.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
和›
打›
牙›
落›
血›
齿›