Đọc nhanh: 极目远眺 (cực mục viễn thiếu). Ý nghĩa là: xa hết tầm mắt.
极目远眺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xa hết tầm mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极目远眺
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 极目 瞭望 , 海天 茫茫
- từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.
- 终极 目的
- mục đích cuối cùng
- 极目四望
- Phóng hết tầm mắt nhìn xung quanh.
- 我们 的 目标 路程遥远
- Mục tiêu của chúng tôi rất xa xôi.
- 此 为 终极 的 目标 追求
- Đây là mục tiêu cuối cùng để theo đuổi.
- 他 目光 长远
- Anh ấy có tầm nhìn xa.
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
极›
目›
眺›
远›