Đọc nhanh: 打落 (đả lạc). Ý nghĩa là: đánh vỡ; đánh gãy.
打落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh vỡ; đánh gãy
打掉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打落
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 打听 同伴 的 下落
- Thăm dò tung tích của người bạn.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 雨落 哗哗 , 打湿 地面
- Mưa rơi rào rào, làm ướt mặt đất.
- 这个 武打 动作 干净利落 , 真帅
- thế võ gọn gàng, thật đẹp mắt!
- 生活 的 打击 让 他 堕落 了
- Cú sốc của cuộc sống đã khiến anh ta lưu lạc.
- 敌人 的 猛攻 被 我军 打 得 落荒而逃
- Cuộc tấn công dồn dập của địch bị quân ta đánh lui, phải hoảng loạn bỏ chạy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
落›