打家劫舍 dǎjiājiéshè
volume volume

Từ hán việt: 【đả gia kiếp xá】

Đọc nhanh: 打家劫舍 (đả gia kiếp xá). Ý nghĩa là: vào nhà cướp của; cướp bóc; cướp đoạt.

Ý Nghĩa của "打家劫舍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打家劫舍 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vào nhà cướp của; cướp bóc; cướp đoạt

指成群结伙到人家里抢夺财物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打家劫舍

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 正在 zhèngzài 看书 kànshū 别去 biéqù 打搅 dǎjiǎo

    - mọi người đang đọc sách; đừng quấy rối.

  • volume volume

    - 舍得 shède 离开 líkāi jiā ma

    - Bạn nỡ rời khỏi nhà sao?

  • volume volume

    - wèi 国家 guójiā 工业化 gōngyèhuà 打下 dǎxià 强固 qiánggù de 基础 jīchǔ

    - đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.

  • volume volume

    - de 家里 jiālǐ 刚刚 gānggang 发生 fāshēng le 变故 biàngù jiù 他家 tājiā 要债 yàozhài zhè 不是 búshì 趁火打劫 chènhuǒdǎjié ma

    - Nhà anh ta vừa xảy ra biến động lớn bạn liền đến nhà anh ta đòi nợ, chẳng khác nào thừa nước đục thả câu sao?

  • volume volume

    - 咱家 zájiā 居然 jūrán bèi 打劫 dǎjié le

    - Tôi không thể tin rằng chúng tôi đã bị cướp.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 明天 míngtiān 回去 huíqu 家乡 jiāxiāng

    - Anh ấy định ngày mai về quê.

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài 请求 qǐngqiú 大家 dàjiā 施舍 shīshě

    - Người ăn xin xin mọi người bố thí.

  • - 每天 měitiān dōu 打扫卫生 dǎsǎowèishēng 保持 bǎochí 家里 jiālǐ 干净 gānjìng

    - Anh ấy dọn dẹp vệ sinh mỗi ngày để giữ cho nhà cửa sạch sẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiếp
    • Nét bút:一丨一フ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GIKS (土戈大尸)
    • Bảng mã:U+52AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa