Đọc nhanh: 手表带 (thủ biểu đới). Ý nghĩa là: dây đeo của đồng hồ đeo tay.
手表带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây đeo của đồng hồ đeo tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手表带
- 出去 就 手儿 把门 带上
- đi ra tiện tay khép cửa.
- 他 的 钱包 和 劳力士 手表 都 在
- Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 的 手表 很 贵
- Đồng hồ đeo tay của anh ấy rất đắt.
- 他 拍手称快 , 表示 支持
- Anh ấy vỗ tay khen ngợi, thể hiện sự ủng hộ.
- 他 得意 地 炫耀 新 手表
- Anh ấy đắc ý khoe chiếc đồng hồ mới.
- 他 买 了 三块 手表
- Hãy cho tôi một mảnh vải.
- 他 喜欢 运动型 的 手表
- Anh ấy thích đồng hồ thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
手›
表›