举手表决 jǔ shǒu biǎojué
volume volume

Từ hán việt: 【cử thủ biểu quyết】

Đọc nhanh: 举手表决 (cử thủ biểu quyết). Ý nghĩa là: thủ tuyển.

Ý Nghĩa của "举手表决" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

举手表决 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thủ tuyển

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举手表决

  • volume volume

    - 双手赞成 shuāngshǒuzànchéng

    - giơ hai tay tán thành.

  • volume volume

    - 下车 xiàchē 把手 bǎshǒu 举到 jǔdào 我们 wǒmen 看得见 kàndejiàn de 地方 dìfāng

    - Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!

  • volume volume

    - 试验 shìyàn 成功 chénggōng 我们 wǒmen 决不 juébù 罢手 bàshǒu

    - không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng 戴着 dàizhe 亮亮的 liàngliàngde 金表 jīnbiǎo

    - Tay anh ấy đeo chiếc đồng hồ vàng lấp lánh

  • volume volume

    - 采用 cǎiyòng 举手表决 jǔshǒubiǎojué 方式 fāngshì

    - Áp dụng cách giơ tay biểu quyết

  • volume volume

    - 决定 juédìng 洗手 xǐshǒu 不再 bùzài zuò 坏事 huàishì

    - Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.

  • volume volume

    - mǎi le 三块 sānkuài 手表 shǒubiǎo

    - Hãy cho tôi một mảnh vải.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 着手 zhuóshǒu 解决问题 jiějuéwèntí

    - Họ đã bắt đầu giải quyết vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao