Đọc nhanh: 宝石手表 (bảo thạch thủ biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ đeo tay nạm đá quý.
宝石手表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ đeo tay nạm đá quý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝石手表
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 他 的 工作 是 雕琢 宝石
- Công việc của anh ấy là điêu khắc đá quý.
- 她 的 手镯 上 镶 有 绿宝石
- Vòng tay của cô được nạm ngọc lục bảo.
- 手镯 上 嵌饰 了 一颗 红宝石
- Vòng đeo tay được đính một viên hồng ngọc.
- 他 的 名牌 手表 很 贵
- Chiếc đồng hồ hiệu của anh ấy rất đắt.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 他 买 了 三块 手表
- Hãy cho tôi một mảnh vải.
- 他 的 钻石 手表 很 贵
- Đồng hồ kim cương của anh ấy rất đắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
手›
石›
表›