手臂 shǒubì
volume volume

Từ hán việt: 【thủ tý】

Đọc nhanh: 手臂 (thủ tý). Ý nghĩa là: cánh tay, cánh tay; trợ lý; trợ thủ. Ví dụ : - 她的手臂很有力。 Cánh tay của cô ấy rất khỏe.. - 我的手臂受伤了。 Cánh tay của tôi bị thương rồi.. - 他用手臂抱住了我。 Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.

Ý Nghĩa của "手臂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

手臂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cánh tay

人的上肢; 胳膊

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 手臂 shǒubì hěn 有力 yǒulì

    - Cánh tay của cô ấy rất khỏe.

  • volume volume

    - de 手臂 shǒubì 受伤 shòushāng le

    - Cánh tay của tôi bị thương rồi.

  • volume volume

    - yòng 手臂 shǒubì 抱住 bàozhù le

    - Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cánh tay; trợ lý; trợ thủ

(喻) 某些人的助理; 助手

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì de 得力 délì 手臂 shǒubì

    - Anh ấy là cánh tay đắc lực của tôi.

  • volume volume

    - shì 总经理 zǒngjīnglǐ de 得力 délì 手臂 shǒubì

    - Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.

  • volume volume

    - de 手臂 shǒubì 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 出色 chūsè

    - Trợ lý của anh ấy làm việc rất xuất sắc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手臂

  • volume volume

    - 用手 yòngshǒu 摩擦 mócā 双臂 shuāngbì 可以 kěyǐ 取暖 qǔnuǎn

    - Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.

  • volume volume

    - yào zài 手臂 shǒubì shàng

    - Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.

  • volume volume

    - de 手臂 shǒubì hěn 有力 yǒulì

    - Cánh tay của cô ấy rất khỏe.

  • volume volume

    - 枕着 zhěnzhe 手臂 shǒubì 休息 xiūxī

    - Cô ấy nằm gối đầu lên cánh tay để nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - shì de 得力 délì 手臂 shǒubì

    - Anh ấy là cánh tay đắc lực của tôi.

  • volume volume

    - 挽住 wǎnzhù 母亲 mǔqīn de 手臂 shǒubì

    - Cô ấy kéo cánh tay của mẹ.

  • volume volume

    - de 手臂 shǒubì 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 出色 chūsè

    - Trợ lý của anh ấy làm việc rất xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 总经理 zǒngjīnglǐ de 得力 délì 手臂 shǒubì

    - Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao