Đọc nhanh: 械手臂 (giới thủ tí). Ý nghĩa là: cánh tay cơ khí.
械手臂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh tay cơ khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 械手臂
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 他 把 药 敷 在 手臂 上
- Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.
- 她 的 手臂 很 有力
- Cánh tay của cô ấy rất khỏe.
- 她 枕着 手臂 休息
- Cô ấy nằm gối đầu lên cánh tay để nghỉ ngơi.
- 他 是 我 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tôi.
- 她 挽住 母亲 的 手臂
- Cô ấy kéo cánh tay của mẹ.
- 他 的 手臂 工作 非常 出色
- Trợ lý của anh ấy làm việc rất xuất sắc.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
械›
臂›