Đọc nhanh: 手脚灵活 (thủ cước linh hoạt). Ý nghĩa là: Bàn tay và bàn chân linh hoạt; dẻo dai. Ví dụ : - 80岁老人手脚灵活如年轻人,靠一个动作“冻龄”了 Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
手脚灵活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn tay và bàn chân linh hoạt; dẻo dai
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手脚灵活
- 手脚 灵敏
- động tác lanh lẹ.
- 手脚 灵便
- tay chân nhanh nhẹn.
- 手脚 活便
- tay chân nhanh nhẹn
- 小猫 身手 灵活 , 迅速 抓住 老鼠
- Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.
- 他 手头 很 灵活
- Tay nghề của anh ấy rất linh hoạt.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
- 她 有 灵活 的 手指
- Cô ấy có ngón tay linh hoạt.
- 她 的 手指 很 灵活
- Những ngón tay của cô ấy rất linh hoạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
活›
灵›
脚›