手脚灵活 shǒujiǎo línghuó
volume volume

Từ hán việt: 【thủ cước linh hoạt】

Đọc nhanh: 手脚灵活 (thủ cước linh hoạt). Ý nghĩa là: Bàn tay và bàn chân linh hoạt; dẻo dai. Ví dụ : - 80岁老人手脚灵活如年轻人靠一个动作冻龄 Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.

Ý Nghĩa của "手脚灵活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手脚灵活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bàn tay và bàn chân linh hoạt; dẻo dai

Ví dụ:
  • volume volume

    - 80 suì 老人 lǎorén 手脚 shǒujiǎo 灵活 línghuó 年轻人 niánqīngrén kào 一个 yígè 动作 dòngzuò 冻龄 dònglíng le

    - Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手脚灵活

  • volume volume

    - 手脚 shǒujiǎo 灵敏 língmǐn

    - động tác lanh lẹ.

  • volume volume

    - 手脚 shǒujiǎo 灵便 língbiàn

    - tay chân nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 手脚 shǒujiǎo 活便 huóbiàn

    - tay chân nhanh nhẹn

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 身手 shēnshǒu 灵活 línghuó 迅速 xùnsù 抓住 zhuāzhù 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.

  • volume volume

    - 手头 shǒutóu hěn 灵活 línghuó

    - Tay nghề của anh ấy rất linh hoạt.

  • volume volume

    - 80 suì 老人 lǎorén 手脚 shǒujiǎo 灵活 línghuó 年轻人 niánqīngrén kào 一个 yígè 动作 dòngzuò 冻龄 dònglíng le

    - Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.

  • volume volume

    - yǒu 灵活 línghuó de 手指 shǒuzhǐ

    - Cô ấy có ngón tay linh hoạt.

  • volume volume

    - de 手指 shǒuzhǐ hěn 灵活 línghuó

    - Những ngón tay của cô ấy rất linh hoạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao